Bạn biết gì về sim số đẹp 091? Đầu số 091 là của nhà mạng nào? Chắc hẳn đây là nỗi băn khoăn của rất nhiều người khi chọn sim số đẹp. Hiểu được điều đó, chúng tôi đã tổng hợp hết các kiến thức liên quan đến đầu số 091 trong bài viết dưới đây, bạn có thể tham khảo, mong sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn.
Sim số đẹp 091 thể hiện phong cách, cá tính của bạn
0913 858386 | Giá: | 6,800,000 | < - > | 0911.669.188 | Giá: | 3,700,000 |
09.1111.8286 | Giá: | 7,200,000 | < - > | 0911.669.388 | Giá: | 3,700,000 |
0911.38.58.68 | Giá: | 7,200,000 | < - > | 0911.669.588 | Giá: | 3,700,000 |
0916 211368 | Giá: | 7,200,000 | < - > | 0911.89.6368 | Giá: | 3,700,000 |
0917.341.888 | Giá: | 7,200,000 | < - > | 09119.07.668 | Giá: | 3,700,000 |
09.1179.2268 | Giá: | 7,300,000 | < - > | 09119.34.668 | Giá: | 3,700,000 |
0911.79.2868 | Giá: | 7,300,000 | < - > | 091.1972.668 | Giá: | 3,700,000 |
09.1179.8868 | Giá: | 7,300,000 | < - > | 091.1981.468 | Giá: | 3,700,000 |
091.197.8868 | Giá: | 7,300,000 | < - > | 0917.58.78.68 | Giá: | 3,700,000 |
0914.79.8889 | Giá: | 7,300,000 | < - > | 0918.969.368 | Giá: | 3,700,000 |
09.19.86.59.86 | Giá: | 7,700,000 | < - > | 0914.23.1988 | Giá: | 3,800,000 |
09.16.14.88.99 | Giá: | 8,000,000 | < - > | 0915.033.868 | Giá: | 3,800,000 |
0917.77.44.88 | Giá: | 8,100,000 | < - > | 0918.11.01.88 | Giá: | 3,800,000 |
0911.866.899 | Giá: | 9,000,000 | < - > | 0917.88.99.68 | Giá: | 3,900,000 |
0915.365.486 | Giá: | 9,000,000 | < - > | 0918.86.7989 | Giá: | 3,900,000 |
0916.09.89.89 | Giá: | 9,000,000 | < - > | 0919 856586 | Giá: | 3,900,000 |
0917 057 888 | Giá: | 9,000,000 | < - > | 0916.24.1989 | Giá: | 4,000,000 |
0917 103.888 | Giá: | 9,000,000 | < - > | 09.114.88789 | Giá: | 4,100,000 |
0917.40.88.99 | Giá: | 9,000,000 | < - > | 09.1900.1186 | Giá: | 4,100,000 |
09.19.08.1986 | Giá: | 9,000,000 | < - > | 0916.23.1986 | Giá: | 4,200,000 |
0919.88.39.68 | Giá: | 9,900,000 | < - > | 0917.968.988 | Giá: | 4,300,000 |
0912 679689 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0911.63.63.86 | Giá: | 4,500,000 |
0917.99.22.88 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 0911 638368 | Giá: | 4,500,000 |
0919.05.1888 | Giá: | 11,000,000 | < - > | 09.1313.2686 | Giá: | 4,500,000 |
0911 586568 | Giá: | 13,000,000 | < - > | 09.1368.7889 | Giá: | 4,500,000 |
0917.59.8686 | Giá: | 13,000,000 | < - > | 0911.792.668 | Giá: | 4,600,000 |
091.757.6886 | Giá: | 14,000,000 | < - > | 0911.79.44.68 | Giá: | 4,600,000 |
091.8998.968 | Giá: | 14,000,000 | < - > | 0911.889.168 | Giá: | 4,600,000 |
091.67.35888 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 0911.889.368 | Giá: | 4,600,000 |
091.757.2888 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 0911.898.368 | Giá: | 4,600,000 |
0917.58.1888 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 091.190.6168 | Giá: | 4,600,000 |
0917.59.2888 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 09119.25.668 | Giá: | 4,600,000 |
0918 889789 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 0911.986.186 | Giá: | 4,600,000 |
0919.035.888 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 09.1881.7968 | Giá: | 4,600,000 |
0919.66.1368 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 0916.93.36.88 | Giá: | 4,700,000 |
091.97.29.888 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 0917.889.689 | Giá: | 4,700,000 |
09.1976.1888 | Giá: | 16,000,000 | < - > | 09.1269.1689 | Giá: | 4,900,000 |
091.59.12.888 | Giá: | 17,000,000 | < - > | 0918.11.23.88 | Giá: | 4,900,000 |
09.1990.1888 | Giá: | 17,000,000 | < - > | 0913.79.06.86 | Giá: | 5,000,000 |
0917.99.8668 | Giá: | 18,000,000 | < - > | 0916.38.79.68 | Giá: | 5,000,000 |
0918.11.7888 | Giá: | 20,000,000 | < - > | 0916.439.689 | Giá: | 5,000,000 |
0919.10.3888 | Giá: | 20,000,000 | < - > | 0918.67.1986 | Giá: | 5,000,000 |
0919.18.5888 | Giá: | 20,000,000 | < - > | 09.1982.79.68 | Giá: | 5,000,000 |
09.19291.888 | Giá: | 20,000,000 | < - > | 0916.339.688 | Giá: | 5,200,000 |
09.1997.6888 | Giá: | 20,000,000 | < - > | 0918.978.988 | Giá: | 5,200,000 |
0915.33.8686 | Giá: | 22,000,000 | < - > | 0911.888.589 | Giá: | 5,400,000 |
0918.79.3888 | Giá: | 22,000,000 | < - > | 0911.98.58.68 | Giá: | 5,400,000 |
091.939.2888 | Giá: | 22,000,000 | < - > | 0917 879868 | Giá: | 5,400,000 |
0915.33.6886 | Giá: | 27,000,000 | < - > | 0918.79.85.86 | Giá: | 5,400,000 |
0911.986.986 | Giá: | 32,000,000 | < - > | 091.190.3868 | Giá: | 5,500,000 |
0911 186186 | Giá: | 50,000,000 | < - > | 09.1618.79.86 | Giá: | 5,600,000 |
0919 181888 | Giá: | 51,000,000 | < - > | 09.1982.79.86 | Giá: | 5,600,000 |
09.1111.6668 | Giá: | 54,000,000 | < - > | 0912 189368 | Giá: | 6,100,000 |
0916.67.6789 | Giá: | 68,000,000 | < - > | 0911.168.968 | Giá: | 6,300,000 |
09.1689.1689 | Giá: | 77,000,000 | < - > | 0916.079.089 | Giá: | 6,600,000 |
Ngoài ra, chúng tôi còn rất nhiều bài viết khác, bạn có thể tham khảo thêm:
Đầu số 091 là mạng gì? Cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Vào năm 1996 đầu số 091 ra đời là sản phẩm đầu tay của Vinaphone được đưa ra thị trường với các chương trình khuyến mại cực hấp dẫn. Không lâu sau đó Vinaphone đã chiếm được trọn vẹn tình cảm của người tiêu dùng cả 3 miền.
Đầu số 091 mạng Vinaphone sở hữu 9 đầu số trực thuộc gồm có: 0911, 0912, 0913, 0914, 0915, 0916, 0917, 0918, 0919. Mỗi đầu số chất chứa một tầng ý nghĩa khác nhau sẽ được giới thiệu ngay sau đây:
- Đầu số 0911: số 1 còn được gọi là con số sinh, biểu tượng của sự sống, của sự bắt đầu, của sự hanh thông, phát triển. Hơn nữa, cặp số 11 còn thể hiện được sự chắc chắn kiên định, chắc chắn thắng lợi, chắc chắn phát triển.
- Đầu số 0912: Sinh mãi chính là ý nghĩa ngắn gọn của cặp số 12 này, đó chính là sự sinh trưởng, phát triển mãi mãi.
- Đầu số 0913: Sinh tài, đó chính là sự sinh sôi về công danh sự nghiệp, thăng quan tiến chức, bổng lộc.
- Đầu số 0914: Sinh sôi bốn mùa, sự phát triển quanh năm bền chặt.
- Đầu số 0915: Sinh phúc (5 quả phúc to nhất đời con người đó là phú, quý, thọ, khang, ninh)
- Đầu số 0916: Sinh lộc, đó chính là tài lộc , một cuộc sống an nhàn hưởng thụ
- Đầu số 0917: Sinh phất, một sự phát triển đột ngột, nhanh như diều gặp bão.
- Đầu số 0918: Sinh phát, sự sinh sôi nảy nở được phát triển từng ngày, đều đặn và lâu dài.
- Đầu số 0919: Sinh cửu, vĩnh cửu sinh tồn, đệ nhất cửu tuyền. Bạn đọc có thể chưa biết, 19 là chính cặp số trời định 2 con số có sự tương trợ lẫn nhau tạo nên vẻ đẹp quyền quý và hoàng gia. Số 1 thể hiện vị trí đầu tiên, đề nhất; số 9 là sự hiện diện của vua chúa hoàng tộc.
Với những thông tin cơ bản về 091 là mạng gì chắc hẳn bạn đã có thêm một lựa chọn và tin tưởng vào nhà mạng viễn thông uy tín này.
Việc sử dụng sim số và đăng ký một gói cước tiết kiệm là nhu cầu của rất nhiều khách hàng sử dụng sim trả trước. Sau đây chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn các gói cước trả trước của nhà mạng Vinaphone.
1. Gói cước Vinacard
Đây là gói cước dành cho thuê bao trả trước nào có nhu cầu gọi nhiều sẽ hạn chế được chi phí. Cước phí của gói cước Vinacard là 1180đ/p gọi nội mạng, gọi ngoại mạng là 1380đ/phút. Nhắn tin nội mạng là 290đ/sms, 350đ/sms ngoại mạng.
2. Gói cước VinaXtra
Đây là gói cước dành cho thuê bao sử dụng gọi thoại ít, nhắn tin nhiều. Giá cước sms nội và ngoại mạng rất rẻ. Cước gọi của gói VinaExtra nội mạng là 1580đ/p, cước gọi ngoại mạng là 1780đ/phút. Cước tin nhắn nội mạng 200đ/sms, ngoại mạng 250đ/sms.
3. Gói cước Vina365
Ưu đãi của gói cước Vina365 rất hấp dẫn đối với cả nội mạng và ngoại mạng trong vòng 10 giây đầu tiên cước phí chỉ với 200đ. Thời gian sử dụng tài khoản của khách hang là 365 ngày. Cước phí tính theo giây sẽ là 100đ/6 giây đầu + 16,67đ/giây tiếp theo. Tính theo phút sẽ là 1500đ/phút, 1600đ/phút tiếp theo áp dụng cho cả nội ngoại mạng. Cước tin nhắn sẽ là 350đ/sms.
4. Gói cước VinaDaily
Khi quý khách tham gia gói cước thì mặc định mỗi ngày quý khách sẽ phải chịu cước thuê bao ngày là 1300đ/ngày. Cước gọi sẽ được giảm trừ rất nhiều nếu gọi nội mạng cước sẽ là 110đ/6 1100đ/p, ngoại mạng là 1200đ/phút. Cước tin nhắn là 290đ/sms nội mạng, ngoại mạng là 350đ/sms.
Với các gói cước trên bạn có thể lựa chọn cho mình gói cước phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng để tiết kiệm cho phi một cách hiệu quả nhất.
Qua những thông tin trên hy vọng bạn sẽ lựa chọ được số sim ưng ý nhất. Chúc các bạn có những giây phút thư giãn cùng đầu số 091 Vinaphone.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP – SIEUTHISIMTHE.COM
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ : 0989 575.575 – 0932 33.8888
Bài viết là quan điểm của xem boi sim theo tuoi xin ghi rõ nguồn khi sao chép
Nguồn : Siêu Thị Sim Thẻ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét